• Ngoại động từ

    Phẫu tích
    Disséquer un cadavre
    phẫu tích một xác chết
    Phân tích tỉ mỉ
    Disséquer une oeuvre littéraire
    phân tích tỉ mỉ một tác phẩm văn học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X