• Ngoại động từ

    Cất, chưng cất
    Distiller du vin
    cất rượu nho
    Để nhỏ ra từng giọt
    Plantes qui distillent le poisen
    cây để nhỏ ra từng giọt chất độc
    (nghĩa bóng) luyện
    [[Labeille]] distille le miel
    ong luyện mật

    Nội động từ

    Nhỏ ra từng giọt, rỉ ra
    Liquide qui distille
    chất lỏng nhỏ ra từng giọt
    Được cất, cất (khỏi hỗn hợp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X