• Tính từ

    Thứ mười chín
    Le dix-neuvième siècle
    thế kỷ thứ mười chín
    Phần mười chín
    La dixneuvième partie
    một phần mười chín

    Danh từ

    Người thứ mười chín; cái thứ mười chín

    Danh từ giống đực

    Phần mười chín
    (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười chín (trong tháng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X