• Tính từ

    Thứ mười
    Phần mười
    La dixième partie
    một phần mười

    Danh từ

    Người thứ mười; cái thứ mười

    Danh từ giống đực

    Phần mười
    (sử học) thuế phần mười, thuế thập phân
    (từ cũ, nghĩa cũ) mồng mười
    neuf dixièmes
    chín phần mười, phần lớn

    Danh từ giống cái

    Lớp mười
    (âm nhạc) quãng mười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X