• Tính từ

    Chín
    à neuf heures
    lúc chín giờ
    (thứ) chín
    Page neuf
    trang chín
    Danh từ giống đực
    Chín
    Số chín
    Mồng chín
    (đánh bài) (đánh cờ) con chín

    Tính từ

    Mới
    Maison neuve
    nhà mới
    Sujet neuf
    đề tài mới
    Neuf dans le métier
    mới vào nghề
    Rien de neuf dans cette affaire
    chẳng có gì mới trong việc đó

    Danh từ giống đực

    Cái mới, đồ mới
    Vendre du neuf et de l'occasion
    bán đồ mới và đồ cũ
    à neuf
    (sửa lại) như mới
    de neuf
    với quần áo mới; với đồ đạc mới
    Habillé de neuf
    �� mặc quần áo mới
    Meublé de neuf
    �� mặc quần áo mới
    Phản nghĩa Ancien, usé, vieux. Banal, éculé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X