• Danh từ giống cái

    Sự thống trị, sự đô hộ
    La domination des colonialistes
    sự thống trị của bọn thực dân
    Sự chế ngự, sự kiềm chế
    Domination morale
    sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
    Domination de soi même
    sự tự kiềm chế
    ( số nhiều) thiên thần thượng đẳng
    Phản nghĩa Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X