• Tính từ

    Eau dormante
    nước tù
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ
    L'homme dormant
    người ngủ
    (kỹ thuật) có định
    Châssis dormant
    khung cố định (không mở ra được)
    bourgeon dormant
    (thực vật học) chồi lì
    Danh từ giống đực
    (kiến trúc) khung cửa
    (hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định
    Phản nghĩa Courant, Mobile, ouvrant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X