• Danh từ

    Người ngủ
    Réveiller les dormeurs
    đánh thức những người ngủ
    Người thích ngủ; người ngủ nhiều

    Tính từ

    Hay ngủ
    Animal dormeur
    con vật hay ngủ
    poupée dormeuse
    búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm)
    Danh từ giống cái
    Hoa tai
    Xe có chỗ nằm
    (từ cũ, nghĩa cũ) ghế dài tràng kỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X