• Ngoại động từ

    đánh thức
    Réveiller un malade
    đánh thức một người bệnh
    Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại
    Réveiller une personne évanouie
    gọi tỉnh một người bị ngất
    Thức tỉnh; gợi lại
    Réveiller le sentiment patriotique
    thức tỉnh tình cảm yêu nước
    Réveiller un souvenir
    gợi lại một kỷ niệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X