• Danh từ giống đực

    Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng
    Le cri des enfants
    tiếng kêu của trẻ em
    Le cri de la colère
    tiếng thét của giận dữ
    Le cri du corbeau
    tiếng (kêu của con) quạ
    Le cri de la lime
    tiếng giũa
    Tiếng gọi
    Le cri de la conscience
    tiếng gọi của lương tâm
    Tiếng rao hàng
    Les cris de Paris
    tiếng rao hàng ở Pa-ri

    Phản nghĩa Chuchotement, murmure

    À cor et à cri xem cor 1
    à grands cris
    khăng khăng
    Réclamer à grands cris
    �� khăng khăng đòi
    cri de guerre
    tiếng hô ra trận
    dernier cri dernier
    dernier
    jeter les hauts cris pousser les hauts cris
    phản đối kịch liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X