• Danh từ giống đực

    E
    Un e muet
    e câm
    (toán học) e (cơ số loga)
    (vật lý học) electron (ký hiệu)
    ( E) (địa chất, địa lý) viết tắt của Est
    ( E) (ngoại giao) viết tắt của Excellence
    ( E) (âm nhạc) mi (theo cách ghi nốt của Anh và Đức)
    Đồng âm Euh, eux, heu, oeufs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X