• Tính từ

    Câm
    Homme muet
    người câm
    Voyelle muette
    (ngôn ngữ học) nguyên âm câm
    Lặng đi, không nói lên lời
    Être muet de terreur
    lặng đi vì khiếp sợ
    Im lặng, lặng lẽ
    Rester muet
    đứng im lặng
    Ville muette
    thành phố lặng lẽ
    Thầm lặng, âm thầm
    Douleur muette
    nỗi đau âm thầm
    Phản nghĩa Bavard, parlant
    muet comme une carpe carpe
    carpe
    Danh từ giống đực
    Người câm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X