• Tính từ

    Mờ nhạt
    Couleurs effacées
    màu mờ nhạt
    ��n lánh, không muốn ai biết tới
    Une vie effacée
    cuộc sống ẩn lánh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X