• Nội động từ

    (hàng hải) vào một lạch hẹp, vào một eo biển hẹp

    Ngoại động từ

    (hàng hải) vào (một lối hẹp)
    Embouquer un canal
    vào sông đào
    Phản nghĩa Débouquer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X