• Tính từ

    Xem embryon 1
    Sac embryonnaire
    (thực vật học) túi phôi
    (nghĩa bóng) phôi thai
    état embryonnaire
    tình trạng phôi thai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X