• Ngoại động từ

    Quấn tã
    Emmailloter un bébé
    quấn tã cho em bé
    (nghĩa rộng) quấn kín
    Emmailloter un doigt blessé
    quấn kín ngón tay bị thương
    Phản nghĩa démailloter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X