-
Danh từ giống cái
Dấu, dấu in, vết ấn
- L'empreinte d'un cachet
- dấu in của con dấu
- Empreintes digitales
- dấu lăn tay
- Empreinte artérielle
- (giải phẫu) vết ấn động mạch
(nghĩa bóng) dấu ấn
- L'empreinte du génie
- dấu ấn thiên tài
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ