• Danh từ giống cái

    Dấu, dấu in, vết ấn
    L'empreinte d'un cachet
    dấu in của con dấu
    Empreintes digitales
    dấu lăn tay
    Empreinte artérielle
    (giải phẫu) vết ấn động mạch
    (nghĩa bóng) dấu ấn
    L'empreinte du génie
    dấu ấn thiên tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X