• Danh từ giống đực

    Thần bản mệnh
    Thần
    Le génie des eaux
    thần sông
    Le génie de la liberté
    thần tự do
    Thiên tài; kẻ thiên tài, bậc anh tài
    Un homme de génie
    một người thiên tài
    Tài
    Le génie des intrigues
    tài mánh khóe
    Tinh thần, thần
    Le génie d'une langue
    cái thần của một ngôn ngữ
    (quân sự) công binh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X