• Ngoại động từ

    Làm rối, làm rối mù
    Enchevêtrer des pensées
    làm tư tưởng rối mù
    (xây dựng) nối bằng xà ngang
    (từ cũ; nghĩa cũ) cột vòng cổ vào (con vật)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X