• Ngoại động từ

    Gỡ rối
    Démêler un écheveau de fil
    gỡ rối một con sợi
    (nghĩa bóng) gỡ mối, làm sáng tỏ
    Démêler une affaire compliquée
    gỡ mối một việc phức tạp
    (văn học) tranh cãi
    Qu'ontils à démêler ensemble?
    Họ cùng nhau tranh cãi gì thế?
    (từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt
    Démêler le vrai du faux
    phân rõ thật giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X