• Tính từ

    Rất hăng
    Allure endiablée
    dáng đi rất hăng
    Quay cuồng
    Rythme endiablé
    nhịp điệu quay cuồng
    (từ cũ; nghĩa cũ) như quỷ, ngỗ nghịch
    Enfant éndiablé
    đứa bé như quỷ dữ
    (từ cũ; nghĩa cũ) bị ma ám

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X