• Dáng đi

    Nước đi (ngựa)
    Allure du galop
    nước đại
    Tốc độ
    Automobile qui roule à l'allure de kilomètres à l'heure
    xe ô tô chạy với tốc độ 90 kilimet một giờ
    (thân mật) dáng, vẻ
    Elle a une drôle d'allure cette maison
    ngôi nhà ấy có vẻ kỳ quái quá
    Avoir de l'allure
    có dáng vẻ bề ngoài gây ấn tượng
    Cách cư xử, thái độ
    Allure franche
    thái độ thẳng thắn
    Chiều hướng
    Affaire qui prend une mauvaise allure
    công việc có chiều hướng xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X