• Danh từ giống đực

    Sự chai dạn, sự trời
    Endurcissement devant la douleur [[dautrui]]
    sự chai dạn trước nỗi đau đớn của người khác
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dạn dày
    Phản nghĩa Attendrissement, sensibilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X