• Ngoại động từ

    (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn
    gueule enfarinée bec enfariné
    (thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X