-
Danh từ giống cái
Miệng
- Gueule [[dun]] canon
- miệng súng
- avoir de la gueule
- có vẻ kiêu hãnh
- avoir la gueule de bois
- (thân mật) khô cổ nhức đầu vì uống nhiều rượu
- avoir la gueule ouverte
- (thông tục) gào hét
- avoir la gueule pavée
- (thân mật) có tài ăn cay uống nóng
- casser la gueule casser
- casser
- donner de la gueule
- (thân mật) nói to
- donner un coup de gueule
- hát; hét;
- être porté sur la gueule
- thích ăn ngon uống nhiều
- faire une gueule
- (thân mật) tỏ vẻ kinh ngạc; tỏ vẻ bất bình
- fermer sa gueule
- (thông tục) ngậm miệng, làm thinh
- fort en gueule fort
- fort
- gueule cassée
- (thân mật) thương binh ở mặt
- gueule fumée
- (thân mật) người hay nói tục
- sale gueule gueule [[dun]] peigne
- bộ mặt xấu xa, bộ mặt ghê tởm
- se jeter dans la gueule du loup
- dấn thân vào chỗ nguy hiểm
- ta gueule!
- (thông tục) im đi!
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ