• Danh từ giống đực

    Mỏ
    Bec d'oiseau
    mỏ chim
    Bec du sphéno…de
    (giải phẫu) mỏ xương bướm
    (thông tục) mồm, miệng
    Ouvrir le bec
    mở mồm
    Clore clouer le bec à quelqu'un
    khóa miệng ai lại
    Đầu, mũi
    Le bec d'une plume
    đầu ngòi bút
    Bec de selle
    mũi yên xe
    Bec de terre qui s'avance dans la mer
    (địa lý; địa chất) mũi đất nhô ra biển
    (âm nhạc) miệng (kèn)
    avoir bec et ongles
    có đủ sức tự vệ và tấn công
    bec à gaz
    mỏ ga
    bec de gaz
    đèn ga (thắp sáng đường phố)
    bon bec
    người ba hoa
    coup de bec
    lời châm chọc
    en bec d'aigle
    quặm, khoằm
    fin bec bec fin
    người sành ăn
    prise de bec prise
    prise
    tomber sur un bec
    gặp trở ngại bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X