• Tính từ

    Cháy bừng, nảy lửa
    Yeux enflammés
    mắt nảy lửa
    Viêm tấy
    Plaie enflammée
    nhọt viêm tấy
    Hừng hực, bừng bừng
    Enflammé de colère
    bừng bừng giận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X