• Ngoại động từ

    Vùi, chôn vùi
    Enfouir des graines
    vùi hạt
    Giấu kín, giữ kín
    Enfouir des papiers
    giấu kín giấy tờ;
    Enfouir sa douleur
    giữ kín nỗi đau lòng
    Phản nghĩa Déterrer, Sortir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X