• Danh từ giống đực

    Sự tắc
    Engorgement d'un tuyau
    sự tắc ống
    (y học) sự ứ, sự căng
    Engorgement mammaire
    sự căng vú
    (nghĩa bóng) sự ứ đọng
    Engorgement des capitaux
    sự ứ đọng vốn
    Phản nghĩa Dégorgement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X