• Danh từ giống đực

    Ống
    Tuyau de pompe
    ống bơm
    Tuyau de plume
    ống lông
    Tuyau de tige de riz
    ống thân lúa
    Tuyau distributeur
    ống phân phối
    Tuyeau d'arrivée de vapeur
    ống dẫn hơi nước vào
    Tuyau d'aspiration de boue
    ống hút bùn
    Tuyau de chute
    ống hố xí
    Tuyau conducteur tuyau de conduite tuyau d'amenée
    ống dẫn
    Tuyau de décharge tuyau d'échappement
    ống xả, ống thoát
    Tuyau de drainage
    ống thoát nước
    Tuyau étanche
    ống không rò
    Tuyau ondulé
    ống lượn sóng, ống gấp nếp
    Tuyau à paroi interne lisse
    ống có thành trong nhẵn
    Tuyau à embo†tement tuyau à manchon
    ống lồng
    Tuyau de raccordement
    ống nối
    Tuyau de prise d'eau
    ống lấy nước
    Tuyau de ruissellement
    ống tưới
    Tuyau refroidisseur
    ống làm mát
    Tuyau d'hélice
    ống trục cánh quạt
    Nếp ống (ở váy...)
    (thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp
    Donner des tuyaux à quelqu'un
    cung cấp cho ai những chỉ dẫn riêng, bày mưu mẹo giúp ai
    dire quelque chose dans le tuyau de l'oreille
    rỉ tai mách điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X