• Ngoại động từ

    Vỗ béo
    Engraisser des canards
    vỗ béo vịt
    Bón phân
    Engraisser des rizières
    bón phân ruộng
    (nghĩa bóng) làm cho giàu thêm; làm cho thịnh vượng

    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp

    Béo ra
    Il a engraissé
    nó đã béo ra
    Phản nghĩa Amaigrir, maigrir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X