• Ngoại động từ

    Làm xấu đi
    Enlaidir le modèle
    làm xấu mẫu đi

    Nội động từ

    Xấu đi
    Elle a enlaidi
    chị ta xấu đi
    Phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X