• Ngoại động từ

    Gieo hạt
    Ensemencer un champ
    gieo hạt một cánh đồng
    Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy)
    Thả cá bột (vào ao...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X