• Phó từ

    Rồi, rồi sau
    Travaillez d'abord vous vous amuserez ensuite
    làm việc đã rồi sẽ chơi
    Sau đó, tiếp theo đó
    Venaient ensuite les petits enfants
    sau đó đến các em bé
    Sau nữa
    D'abord je ne veux pas ensuite je ne peux pas
    trước hết tôi cũng không muốn, sau nữa tôi cũng không thể
    Phản nghĩa Abord ( d'abord), avant; premièrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X