• Danh từ giống đực

    Sự chật đống; đống
    Un entassement de ferrailles
    một đống sắt vụn
    (nghĩa bóng) sự chất ních
    Entassement dans l'autobus
    sự chật ních trong xe buýt
    Phản nghĩa Dispersion; éparpillement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X