• Ngoại động từ

    Bọc xoắn lại
    Entortiller un bonbon dans du papier
    bọc xoắn kẹo lại trong giấy
    Làm cho rắc rối lẩn quẩn
    Phrase entortillée
    câu văn rắc rối lẩn quẩn
    (thân mật) quyến rũ, dụ dỗ
    Phản nghĩa Délacer, dénouer, désentortiller; simplifier.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X