• Tính từ

    được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá
    Une femme très entourée
    một chị phụ nữ rất được săn đón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X