• Danh từ giống đực

    Sự hào hứng
    Entrain au travail
    sự hào hứng trong lao động
    Sự hăng say
    La conversation manque d'entrain
    cuộc nói chuyện kém hăng say
    Phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X