• Danh từ giống đực

    Sự thiếu
    Manque de main d'oeuvre
    sự thiếu nhân công
    Chỗ thiếu, điểm thiếu; nhược điểm
    Ressentir ses manques
    cảm thấy nhược điểm của mình
    (ngành dệt) mũi sót
    manque à gagner
    sự bỏ lỡ dịp lời lãi
    manque de par manque de
    vì thiếu
    Il n'a pas réussi manque de persévérance
    �� nó không thành công vì thiếu kiên trì

    Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) tồi; không đầy đủ
    à la manque
    (thông tục) không ra gì
    Artiste à la manque
    �� nghệ sĩ không ra gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X