• Ngoại động từ

    Nhét mỡ vào (thịt)
    Entrelarder un morceau de boeuf
    nhét mỡ vào một miếng thịt bò
    (nghĩa bóng) chêm vào
    Entrelarder un discours de citations
    chêm trích dẫn vào một bài diễn văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X