• Tính từ

    Duy trì
    Oscillations entretenues
    (vật lý học) dao động duy trì
    Được nuôi, được bao
    Femme entretenue
    gái được bao
    Được giữ gìn, được bảo dưỡng
    Une voiture entretenue
    xe được giữ gìn tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X