• Tính từ

    Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây
    La cornée membrane enveloppante de l'oeil
    màng sừng, màng bao con mắt
    ligne enveloppante
    (toán học) đường bao
    Quyến rũ, làm xiêu lòng
    Paroles enveloppantes
    lời nói làm xiêu lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X