-
Tính từ
Bao, bao bọc, bao quanh, bao vây
- La cornée membrane enveloppante de l'oeil
- màng sừng, màng bao con mắt
- ligne enveloppante
- (toán học) đường bao
Quyến rũ, làm xiêu lòng
- Paroles enveloppantes
- lời nói làm xiêu lòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ