• Tính từ

    (y học) chạy
    Douleur erratique
    đau chạy
    (y học) thất thường
    Fièvre erratique
    sốt thất thường
    (địa chất, địa lý) trôi giạt
    Bloc erratique
    tảng lăn trôi giạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X