• Danh từ giống đực

    Khối (đen, bóng)
    Un bloc de fer
    một khối sắt
    Bloc des gauches
    (chính trị) khối phái tả
    Faire bloc
    thống nhất thành một khối
    Lốc, tập
    Bloc de calendrier
    lốc lịch treo
    (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
    Bloc vertébral
    sự chẹn đốt sống
    (thông tục) nhà tù, nhà giam
    Être fourré au bloc
    bị tống giam
    à bloc
    hết cỡ
    Serrer les freins à bloc
    (nghĩa bóng) hết sức
    Travailler à bloc
    �� làm việc hết sức
    gonflé à bloc
    (thân mật) hăng hái
    en bloc
    toàn thể, toàn bộ
    Admettre en bloc une théorie
    đại để, không suy xét tỉ mỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X