-
Danh từ giống đực
Trường hợp, ca
- Que faire en pareil cas
- phải làm gì trong trường hợp như thế?
- un cas de choléra
- một ca dịch tả
- au cas où au cas que en cas que
- nếu như
- cas de conscience
- tình thế khó nghĩ
- cas de force majeure force
- force
- en cas de
- giả sử như
- en ce cas
- trong trường hợp ấy, như vậy thì
- en tout cas dans tous les cas
- dù thế nào đi nữa
- faire cas de
- �� chú ý, coi trọng
- faire grand cas de
- rất coi trọng
- faire peu de cas de
- coi nhẹ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ