• Danh từ giống đực

    Trường hợp, ca
    Que faire en pareil cas
    phải làm gì trong trường hợp như thế?
    un cas de choléra
    một ca dịch tả
    au cas au cas que en cas que
    nếu như
    cas de conscience
    tình thế khó nghĩ
    cas de force majeure force
    force
    en cas de
    giả sử như
    en ce cas
    trong trường hợp ấy, như vậy thì
    en tout cas dans tous les cas
    dù thế nào đi nữa
    faire cas de
    �� chú ý, coi trọng
    faire grand cas de
    rất coi trọng
    faire peu de cas de
    coi nhẹ
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) cách

    Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) khàn khàn
    Parler d'un ton cas
    nói giọng khàn khàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X