-
Danh từ giống đực
Mặt, khía cạnh
- Les bons côtés de quelqu'un
- những mặt tốt của ai
- De ce côté, il n'y a rien à craindre
- về mặt đó không có gì đáng sợ
- à côté
- bên cạnh
- à côté de
- ở gần
- Vivre à côté de
- sống gần
- Il n'est rien à côté de vous
- so với anh nó chẳng ra gì
- Être à côté de la vérité
- ở bên rìa chân lý
- au côté de; aux côtés de
- ở bên
- Au côté de ses parents
- ở bên cha mẹ
- de côté
- nghiêng
- Se tourner de côté
- quay nghiêng
- Rester de côté
- đứng ở bên
- Laisser son travail de côté pour aller voir un ami
- gác lại việc đi thăm bạn
- mettre de l'argent de côté
- để dành tiền
- de tout côté; de tous côtés
- khắp nơi, mọi phía
- de mon côté
- còn như tôi, về phần tôi
- du côté de
- về phía
- Du côté de chez qqn
- về phía nhà ai
- être né du côté gauche
- là con hoang
- ne savoir de quel côté se tourner
- không biết xoay sở thế nào; lúng túng
- passer à côté de la question
- không sát vấn đề
- point de côté
- điểm đau ngực
- regard de côté
- cái liếc nhìn, cái lườm
- Coter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ