• Danh từ giống cái

    Sự quý mến
    Mériter l'estime du public
    đáng được quần chúng quý mến
    (từ cũ, nghĩa cũ) danh tiếng
    Phản nghĩa Déconsidération, décri, dédain, mépris, mésestime
    à l'estime
    theo tính phỏng, theo ước tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X