• Tính từ

    Chung
    Intérêt public
    lợi ích chung
    Công
    Affaires publiques
    việc công
    Fonds public
    công quỹ
    Vie publique
    đời công
    Công cộng
    Secteur public
    khu vực công cộng
    Công khai
    Séance publique
    buổi họp công khai
    Được mọi người biết
    Le scandale est public
    việc tai tiếng mọi người đã biết
    autorité publique
    nhà cầm quyền
    fille publique fille
    fille
    jardin public jardin
    jardin
    opinion publique opinion
    opinion
    salut public
    sự cứu quốc
    services publics
    công sở
    Phản nghĩa Privé; individuel, particulier. Clandestin, secret. Intime.

    Danh từ giống đực

    Quần chúng, công chúng
    en public
    trước quần chúng, trước đám đông
    Parler en public
    nói trước đám đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X