• Phó ngữ

    Ngang điểm, ngang nhau
    Candidats classés ex aequo à un examen
    thí sinh đỗ ngang điểm trong kỳ thi

    Danh từ ( không đổi)

    Người xếp ngang điểm
    Deux ex aequo
    hai người xếp ngang điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X