• Danh từ giống đực

    Sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu
    L'examen d'une question
    sự xem xét một vấn đề
    L'examen des livres de commerce
    sự kiểm tra sổ sách thương nghiệp
    Examen cytologique
    (y học) xét nghiệm tế bào
    Kỳ thi; thi cử
    Examen de fin d'études
    kỳ thi tốt nghiệp
    (y học) sự khám (bệnh nhân)
    examen de conscience conscience
    conscience
    libre examen
    quyền tự do lựa chọn điều tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X